Có 2 kết quả:

跌風 diē fēng ㄉㄧㄝ ㄈㄥ跌风 diē fēng ㄉㄧㄝ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) falling prices
(2) bear market

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) falling prices
(2) bear market

Bình luận 0